Với hệ thống tự động lấy nét AF nhanh nhất* trong lịch sử của Canon, PowerShot G15 sẽ khơi nguồn cảm hứng cho những tay gia may anh nghiệp dư, những người nắm trong tay chiếc máy G-Series để khám phá thế giới ảnh chụp mới, và đây cũng là chiếc máy ảnh hoàn hảo cho các tay máy chuyên nghiệp với nhiều tính năng bổ sung nhằm đáp ứng nhu cầu sáng tạo của mình.
Bộ cảm biến CMOS 12.1 megapixels
Zoom quang học góc ngắm rộng 5x và ZoomPlus 10x
Với ống kính có độ mở lớn và lấy nét nhanh f/1,8, góc rộng và zoom quang học 5x (28 - 140mm), Zoom mở rộng 10x được thiết kế theo kinh nghiệm tích luỹ về đổi mới công nghệ quang học của các nhà lãnh đạo Canon qua nhiều thập kỉ, các tay máy giờ đây có thể chụp hình với các chi tiết tinh tế nhất, ngay cả khi chụp trong nhà hay chụp cảnh tối, và dễ dàng kiểm soát được mọi tình huống chụp.
Chụp liên tiếp tốc độ cao
Bằng việc tận dụng tốc độ xử lý tăng cường và sức mạnh của Thiết bị xử lý hình ảnh DIGIC 5 mới nhất của Canon, khả năng chụp HQ với tốc độ cao, bạn có thể chụp các ảnh tĩnh đang chuyển động với độ phân giải cao nhất khi ở chế độ chụp hình liên tiếp. Hình ảnh ghi được sẽ có chất lượng cao đến ngạc nhiên. Khi ở chế độ này, PowerShot G15 có khả năng chụp tối đa 10fps (khung hình / giây) cho một lần bấm máy.
Tương thích với các đèn Flash Speedlite của Canon
PowerShot G15 có thể sử dụng các phụ kiện EOS rất hữu dụng bao gồm Thiết bị điều hợp đèn Macro MLA-DC1, đèn tròn Macro MR-14EX và tất cả các đèn Speedlite của Canon, loại đèn vốn được các tay máy chuyên nghiệp tôn sùng từ lâu. Ánh sáng lớn của các đèn flash Speedlite sẽ tạo kết cấu và chiều sâu cho tấm hình của bạn, giúp hình ảnh có vẻ đẹp tự nhiên.
Các thông số kỹ thuật cho PowerShot G15
Thiết bị xử lý hình ảnh | DIGIC 5 | |
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Các điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 12,1 triệu điểm ảnh | |
Ống kính | ||
Chiều dài tiêu cự | Zoom 5x: 6,1 (W) - 30,5 (T)mm (tương đương với phim 35mm: 28 (W) - 140 (T)mm) | |
Phạm vi lấy nét | 1cm (0,4in) - infinity (W), 40cm (1,3in.) - infinity (T) | |
Ảnh Macro: | 1 - 50cm (0,4in. – 1,6ft.) (W) | |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển | |
Kính ngắm quang học | Kính ngắm zoom cho ảnh thật | |
Màn hình LCD | ||
Kích thước màn hình | Loại 3,0-inch (Các điểm ảnh hiệu quả: xấp xỉ 922.000 điểm ảnh) | |
Tỉ lệ khuôn hình | 4:3 | |
Lấy nét | ||
Hệ thống điều chỉnh | AF liên tiếp, Servo AF, lấy nét bằng tay | |
Khung AF | AiAF dò tìm khuôn mặt, khung AF ở vùng trung tâm, AF dõi theo, vùng linh hoạt. | |
Hệ thống lấy sáng | Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy điểm | |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn, thông số ánh sáng khuyên dùng) | ISO tự động, ISO 100 - 12800 dung sai 1/3 điểm | |
Màn trập | ||
Tốc độ màn trập | 1 – 1/4000 giây 15 – 1/4000 giây (khi ở chế độ Tv và chế độ M) | |
Khẩu độ | ||
Loại | Loại Iris | |
f/số | f/1,8 - f/8,0 (W), f/2,8 - f/8,0 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn | Đèn tự động, bật đèn, xung thấp, tắt đèn | |
Đế nóng | Có sẵn | |
Phạm vi | 50cm - 7,0m (W), 50cm - 4,5m (T) (1,6. - 23ft. (W), 1,6 - 15ft. (T)) | |
Các thông số kĩ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp | C1, C2, M, Av, Tv, P, chụp tự động, Movie Digest, SCN*1, chụp với bộ lọc sáng tạo*2, quay phim*3 *1 Chụp chân dung, chụp da mặt mịn, chụp màn trập thông minh*4, chụp tốc độ cao HQ, chụp cảnh đêm cầm máy, chụp dưới nước, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa, hỗ trợ ghép hình *2 Phạm vi động lực học cao, chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp sống động, chụp hiệu ứng poster, chụp nhấn màu, chụp đổi màu. *3 Tiêu chuẩn, quay phim iFrame, quay phim chuyển động siêu chậm *4 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy khuôn mặt | |
Chụp hình liên tiếp | Ở chế độ P: | Xấp xỉ 2,1 ảnh/giây |
Ở chế độ chụp HQ tốc độ cao: | Xấp xỉ 10 ảnh/giây | |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4000 x 3000, Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 2112, Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200, Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480, Ảnh RAW: 4000 x 3000 |
Phim ngắn: | Quay phim iFrame và Movie Digest: 1280 x 720 Phim ngắn chuyển động siêu chậm: 640 x 480 / 320 x 240 Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720 / 640 x 480 Các loại khác: 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-10L | |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 350 ảnh | |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 1 giờ 10 phút | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 106,6 x 75,9 x 40,1mm (4,20 x 2,99 x 1,58in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 352g (12,4oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 310g (10,9oz.) (chỉ tính riêng trọng lượng thân máy) |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét